Có 4 kết quả:
解鈴還需繫鈴人 jiě líng hái xū xì líng rén ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄞˊ ㄒㄩ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 解鈴還須繫鈴人 jiě líng hái xū xì líng rén ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄞˊ ㄒㄩ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 解铃还需系铃人 jiě líng hái xū xì líng rén ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄞˊ ㄒㄩ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 解铃还须系铃人 jiě líng hái xū xì líng rén ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄞˊ ㄒㄩ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
variant of 解鈴還須繫鈴人|解铃还须系铃人[jie3 ling2 hai2 xu1 xi4 ling2 ren2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. whoever hung the bell on the tiger's neck must untie it (idiom)
(2) fig. whoever started the trouble should end it
(2) fig. whoever started the trouble should end it
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
variant of 解鈴還須繫鈴人|解铃还须系铃人[jie3 ling2 hai2 xu1 xi4 ling2 ren2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. whoever hung the bell on the tiger's neck must untie it (idiom)
(2) fig. whoever started the trouble should end it
(2) fig. whoever started the trouble should end it
Bình luận 0